Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ

Danh sách thủ tục hành chính (5441)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
31 1.001742
(Mức độ 2)
Giải quyết chuyển hưởng sang địa bàn khác đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng (áp dụng đối với người làm trong lực lượng vũ trang) Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
32 1.002051.3
(Mức độ 2)
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế ( Trường hợp điều chỉnh tăng tiền lương đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN ) Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
33 3.000001_2
(DVC Toàn trình)
Cấp điện theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân mua điện cho mục đích sinh hoạt, ngoài sinh hoạt lắp đặt công tơ 01 pha, 03 pha từ lưới điện hạ áp sau trạm biến áp công cộng khu vực thành phố, thị xã, thị trấn Công ty Điện lực Vĩnh Phúc Dịch vụ cung cấp điện mới
34 7
(Mức độ 2)
Nghiệm thu kỹ thuật, ký kết hợp đồng mua bán điện, đóng điện công trình có tổng công suất trạm biến áp tại một địa điểm mua điện > 2000 kVA UBND Huyện/TP Điện
35 1.002809.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ
36 2.000809
(Mức độ 2)
Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
37 1.002051.4
(Mức độ 2)
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế (Trường hợp xác nhận sổ BHXH) Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
38 3.000001_3
(DVC Toàn trình)
Cấp điện theo yêu cầu của tổ chức cá nhân mua điện với mục đích sinh hoạt, ngoài sinh hoạt lắp công tơ 1 pha, 3 pha từ lưới điện hạ áp sau trạm biến áp công cộng nếu phải dựng cột, cáp ngầm, lắp máy biến dòng Công ty Điện lực Vĩnh Phúc Dịch vụ cung cấp điện mới
39 3.000002_1
(Mức độ 2)
Thỏa thuận đấu nối và các yêu cầu kỹ thuật công trình có tổng công suất trạm biến áp tại một địa điểm mua điện ≤ 2000 kVA UBND Huyện/TP Điện
40 3.000002_1
(Mức độ 2)
Thỏa thuận đấu nối và các yêu cầu kỹ thuật công trình có tổng công suất trạm biến áp tại một địa điểm mua điện ≤ 2000 kVA UBND Huyện/TP Điện
41 3.000002_1
(Mức độ 2)
Thỏa thuận đấu nối và các yêu cầu kỹ thuật công trình có tổng công suất trạm biến áp tại một địa điểm mua điện ≤ 2000 kVA UBND Huyện/TP Điện
42 3.000002_1
(Mức độ 2)
Thỏa thuận đấu nối và các yêu cầu kỹ thuật công trình có tổng công suất trạm biến áp tại một địa điểm mua điện ≤ 2000 kVA UBND Huyện/TP Điện
43 3.000002_1
(Mức độ 2)
Thỏa thuận đấu nối và các yêu cầu kỹ thuật công trình có tổng công suất trạm biến áp tại một địa điểm mua điện ≤ 2000 kVA UBND Huyện/TP Điện
44 3.000002_1
(Mức độ 2)
Thỏa thuận đấu nối và các yêu cầu kỹ thuật công trình có tổng công suất trạm biến áp tại một địa điểm mua điện ≤ 2000 kVA UBND Huyện/TP Điện
45 3.000002_1
(Mức độ 2)
Thỏa thuận đấu nối và các yêu cầu kỹ thuật công trình có tổng công suất trạm biến áp tại một địa điểm mua điện ≤ 2000 kVA UBND Huyện/TP Điện