Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
DVCTT một phần
(thủ tục)
DVCTT toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Đang xử lý
(hồ sơ)
Trả kết quả
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 0 24 93 21509 22 21487 0 48 99.6 % 0.4 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 20 28 38 982 242 740 7 50 66.5 % 34.1 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 18 30 59 25014 1316 23698 1 85 99.2 % 0.8 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 7 0 109 4330 38 4292 35 55 98.9 % 0.5 % 0.6 %
Sở Khoa học và Công nghệ 8 27 22 468 0 468 0 16 80.8 % 19.2 % 0 %
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội 15 32 94 70794 249 70545 2 75 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại vụ 0 0 6 10 1 9 1 0 77.8 % 11.1 % 11.1 %
Sở Nội vụ 0 51 38 424 3 421 6 36 91.9 % 6.9 % 1.2 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 11 44 41 6860 17 6843 31 19 94.3 % 5.6 % 0.1 %
Sở Tài chính 6 21 4 104 39 65 7 8 96.9 % 0 % 3.1 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 42 63 18 107519 5258 102261 2728 136 71.8 % 26.2 % 2 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 38 340 14 326 0 4 83.7 % 16.3 % 0 %
Sở Tư pháp 19 48 62 8492 498 7994 94 54 92.6 % 6.2 % 1.2 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 8 110 341 11 330 4 48 89.7 % 9.1 % 1.2 %
Sở Xây dựng 10 5 42 1919 76 1843 1 12 93.9 % 6 % 0.1 %
Sở Y tế 8 55 55 1583 113 1470 4 36 89.5 % 10.2 % 0.3 %
Thanh tra tỉnh 4 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 2 1 0 1 1 0 0 % 0 % 100 %
Ban Quản lý các Khu công nghiệp 5 38 2 2865 19 2846 7 5 95.8 % 4 % 0.2 %
UBND thành phố Vĩnh Yên 159 159 117 22133 42 22091 45 34 95.9 % 4 % 0.1 %
UBND thành phố Phúc Yên 1 0 0 23676 374 23302 166 21 96.7 % 2.8 % 0.5 %
UBND huyện Bình Xuyên 0 0 0 25955 246 25709 396 22 95.7 % 2.9 % 1.4 %
UBND huyện Lập Thạch 0 0 0 46863 210 46653 75 126 98.1 % 1.8 % 0.1 %
UBND huyện Sông Lô 0 0 0 27172 174 26998 13 40 99.2 % 0.8 % 0 %
UBND huyện Tam Dương 0 0 0 17818 131 17687 260 5 96 % 2.6 % 1.4 %
UBND huyện Tam Đảo 0 0 0 10578 119 10459 97 16 97.7 % 1.7 % 0.6 %
UBND huyện Vĩnh Tường 0 0 0 54697 697 54000 1554 26 92.7 % 4.8 % 2.5 %
UBND huyện Yên Lạc 1 0 1 44166 342 43824 183 114 96.5 % 3.1 % 0.4 %
Ngân hàng Chính sách xã hội chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc 3 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bảo hiểm Xã hội tỉnh 15 0 0 1109 10 1099 0 0 54.2 % 45.9 % 0 %
Công an tỉnh 15 5 0 5069 251 4818 4391 9 12.9 % 4.6 % 82.5 %
Công ty Điện lực Vĩnh Phúc 0 0 9 1430 25 1405 0 4 99.4 % 0.6 % 0 %
Cục Thuế tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
TEST 1 1 4 340 266 74 27 0 82.4 % 6.8 % 10.8 %
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 24
DVCTT toàn trình: 93
Tiếp nhận: 21509
Đang xử lý: 22
Trả kết quả: 21487
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 20
DVCTT một phần: 28
DVCTT toàn trình: 38
Tiếp nhận: 982
Đang xử lý: 242
Trả kết quả: 740
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 66.5%
Đúng hạn: 34.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 18
DVCTT một phần: 30
DVCTT toàn trình: 59
Tiếp nhận: 25014
Đang xử lý: 1316
Trả kết quả: 23698
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 7
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 109
Tiếp nhận: 4330
Đang xử lý: 38
Trả kết quả: 4292
Trễ hạn: 35
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 8
DVCTT một phần: 27
DVCTT toàn trình: 22
Tiếp nhận: 468
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 468
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 80.8%
Đúng hạn: 19.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
DVCTT một phần: 32
DVCTT toàn trình: 94
Tiếp nhận: 70794
Đang xử lý: 249
Trả kết quả: 70545
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 6
Tiếp nhận: 10
Đang xử lý: 1
Trả kết quả: 9
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 77.8%
Đúng hạn: 11.1%
Trễ hạn: 11.1%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 51
DVCTT toàn trình: 38
Tiếp nhận: 424
Đang xử lý: 3
Trả kết quả: 421
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 91.9%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 1.2%
Mức độ 2: 11
DVCTT một phần: 44
DVCTT toàn trình: 41
Tiếp nhận: 6860
Đang xử lý: 17
Trả kết quả: 6843
Trễ hạn: 31
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 6
DVCTT một phần: 21
DVCTT toàn trình: 4
Tiếp nhận: 104
Đang xử lý: 39
Trả kết quả: 65
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 3.1%
Mức độ 2: 42
DVCTT một phần: 63
DVCTT toàn trình: 18
Tiếp nhận: 107519
Đang xử lý: 5258
Trả kết quả: 102261
Trễ hạn: 2728
Trước hạn: 71.8%
Đúng hạn: 26.2%
Trễ hạn: 2%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 38
Tiếp nhận: 340
Đang xử lý: 14
Trả kết quả: 326
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83.7%
Đúng hạn: 16.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 19
DVCTT một phần: 48
DVCTT toàn trình: 62
Tiếp nhận: 8492
Đang xử lý: 498
Trả kết quả: 7994
Trễ hạn: 94
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 1.2%
Mức độ 2: 6
DVCTT một phần: 8
DVCTT toàn trình: 110
Tiếp nhận: 341
Đang xử lý: 11
Trả kết quả: 330
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 89.7%
Đúng hạn: 9.1%
Trễ hạn: 1.2%
Mức độ 2: 10
DVCTT một phần: 5
DVCTT toàn trình: 42
Tiếp nhận: 1919
Đang xử lý: 76
Trả kết quả: 1843
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 8
DVCTT một phần: 55
DVCTT toàn trình: 55
Tiếp nhận: 1583
Đang xử lý: 113
Trả kết quả: 1470
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 89.5%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0.3%
Mức độ 2: 4
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 2
Tiếp nhận: 1
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 1
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Mức độ 2: 5
DVCTT một phần: 38
DVCTT toàn trình: 2
Tiếp nhận: 2865
Đang xử lý: 19
Trả kết quả: 2846
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0.2%
Mức độ 2: 159
DVCTT một phần: 159
DVCTT toàn trình: 117
Tiếp nhận: 22133
Đang xử lý: 42
Trả kết quả: 22091
Trễ hạn: 45
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 1
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 23676
Đang xử lý: 374
Trả kết quả: 23302
Trễ hạn: 166
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 25955
Đang xử lý: 246
Trả kết quả: 25709
Trễ hạn: 396
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 1.4%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 46863
Đang xử lý: 210
Trả kết quả: 46653
Trễ hạn: 75
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 27172
Đang xử lý: 174
Trả kết quả: 26998
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 17818
Đang xử lý: 131
Trả kết quả: 17687
Trễ hạn: 260
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 1.4%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 10578
Đang xử lý: 119
Trả kết quả: 10459
Trễ hạn: 97
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0.6%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 54697
Đang xử lý: 697
Trả kết quả: 54000
Trễ hạn: 1554
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 2.5%
Mức độ 2: 1
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 1
Tiếp nhận: 44166
Đang xử lý: 342
Trả kết quả: 43824
Trễ hạn: 183
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0.4%
Mức độ 2: 3
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 1109
Đang xử lý: 10
Trả kết quả: 1099
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 54.2%
Đúng hạn: 45.9%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 15
DVCTT một phần: 5
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 5069
Đang xử lý: 251
Trả kết quả: 4818
Trễ hạn: 4391
Trước hạn: 12.9%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 82.5%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 9
Tiếp nhận: 1430
Đang xử lý: 25
Trả kết quả: 1405
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
DVCTT một phần: 0
DVCTT toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Đang xử lý: 0
Trả kết quả: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 1
DVCTT một phần: 1
DVCTT toàn trình: 4
Tiếp nhận: 340
Đang xử lý: 266
Trả kết quả: 74
Trễ hạn: 27
Trước hạn: 82.4%
Đúng hạn: 6.8%
Trễ hạn: 10.8%