Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2 (thủ tục) |
DVCTT một phần (thủ tục) |
DVCTT toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 0 | 24 | 93 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
21509
DVCTT một phần 83 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 21426 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
DVCTT một phần 3 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
21487
DVCTT một phần 80 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 21407 (hồ sơ) |
0 | 48 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 20 | 28 | 38 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
982
DVCTT một phần 367 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 620 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
242
DVCTT một phần 231 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
740
DVCTT một phần 136 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 601 (hồ sơ) |
7 | 50 | 66.5 % | 34.1 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 18 | 30 | 59 |
Mức độ 2 238 (hồ sơ)
25014
DVCTT một phần 5199 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 19578 (hồ sơ) |
Mức độ 2 27 (hồ sơ)
1316
DVCTT một phần 1105 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 185 (hồ sơ) |
Mức độ 2 211 (hồ sơ)
23698
DVCTT một phần 4094 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 19393 (hồ sơ) |
1 | 85 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 7 | 0 | 109 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4330
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 4330 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 38 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4292
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 4292 (hồ sơ) |
35 | 55 | 98.9 % | 0.5 % | 0.6 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 8 | 27 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
468
DVCTT một phần 59 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 409 (hồ sơ) |
0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
468
DVCTT một phần 59 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 409 (hồ sơ) |
0 | 16 | 80.8 % | 19.2 % | 0 % |
Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội | 15 | 32 | 94 |
Mức độ 2 61412 (hồ sơ)
70794
DVCTT một phần 2747 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 6635 (hồ sơ) |
Mức độ 2 27 (hồ sơ)
249
DVCTT một phần 72 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 150 (hồ sơ) |
Mức độ 2 61385 (hồ sơ)
70545
DVCTT một phần 2675 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 6485 (hồ sơ) |
2 | 75 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 0 | 0 | 6 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 10 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 9 (hồ sơ) |
1 | 0 | 77.8 % | 11.1 % | 11.1 % |
Sở Nội vụ | 0 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
424
DVCTT một phần 4 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 420 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
421
DVCTT một phần 4 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 417 (hồ sơ) |
6 | 36 | 91.9 % | 6.9 % | 1.2 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 11 | 44 | 41 |
Mức độ 2 51 (hồ sơ)
6860
DVCTT một phần 6386 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 423 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
17
DVCTT một phần 6 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 48 (hồ sơ)
6843
DVCTT một phần 6380 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 415 (hồ sơ) |
31 | 19 | 94.3 % | 5.6 % | 0.1 % |
Sở Tài chính | 6 | 21 | 4 |
Mức độ 2 103 (hồ sơ)
104
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 39 (hồ sơ)
39
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 64 (hồ sơ)
65
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1 (hồ sơ) |
7 | 8 | 96.9 % | 0 % | 3.1 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 42 | 63 | 18 |
Mức độ 2 8005 (hồ sơ)
107519
DVCTT một phần 99309 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 205 (hồ sơ) |
Mức độ 2 37 (hồ sơ)
5258
DVCTT một phần 5197 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 24 (hồ sơ) |
Mức độ 2 7968 (hồ sơ)
102261
DVCTT một phần 94112 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 181 (hồ sơ) |
2728 | 136 | 71.8 % | 26.2 % | 2 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
340
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 340 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 14 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
326
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 326 (hồ sơ) |
0 | 4 | 83.7 % | 16.3 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 19 | 48 | 62 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8492
DVCTT một phần 12 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 8480 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
498
DVCTT một phần 2 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 496 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7994
DVCTT một phần 10 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 7984 (hồ sơ) |
94 | 54 | 92.6 % | 6.2 % | 1.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 8 | 110 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
341
DVCTT một phần 7 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 334 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
DVCTT một phần 2 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 9 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
330
DVCTT một phần 5 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 325 (hồ sơ) |
4 | 48 | 89.7 % | 9.1 % | 1.2 % |
Sở Xây dựng | 10 | 5 | 42 |
Mức độ 2 28 (hồ sơ)
1919
DVCTT một phần 351 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1540 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
76
DVCTT một phần 24 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 50 (hồ sơ) |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
1843
DVCTT một phần 327 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1490 (hồ sơ) |
1 | 12 | 93.9 % | 6 % | 0.1 % |
Sở Y tế | 8 | 55 | 55 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
1583
DVCTT một phần 95 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1472 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
113
DVCTT một phần 19 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 94 (hồ sơ) |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
1470
DVCTT một phần 76 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1378 (hồ sơ) |
4 | 36 | 89.5 % | 10.2 % | 0.3 % |
Thanh tra tỉnh | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1 (hồ sơ) |
1 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
Ban Quản lý các Khu công nghiệp | 5 | 38 | 2 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2865
DVCTT một phần 2214 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 651 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
19
DVCTT một phần 17 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2846
DVCTT một phần 2197 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 649 (hồ sơ) |
7 | 5 | 95.8 % | 4 % | 0.2 % |
UBND thành phố Vĩnh Yên | 159 | 159 | 117 |
Mức độ 2 78 (hồ sơ)
22133
DVCTT một phần 17874 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 4185 (hồ sơ) |
Mức độ 2 18 (hồ sơ)
42
DVCTT một phần 7 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 21 (hồ sơ) |
Mức độ 2 60 (hồ sơ)
22091
DVCTT một phần 17867 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 4164 (hồ sơ) |
45 | 34 | 95.9 % | 4 % | 0.1 % |
UBND thành phố Phúc Yên | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 670 (hồ sơ)
23676
DVCTT một phần 19713 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 3293 (hồ sơ) |
Mức độ 2 289 (hồ sơ)
374
DVCTT một phần 62 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 23 (hồ sơ) |
Mức độ 2 381 (hồ sơ)
23302
DVCTT một phần 19651 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 3270 (hồ sơ) |
166 | 21 | 96.7 % | 2.8 % | 0.5 % |
UBND huyện Bình Xuyên | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1360 (hồ sơ)
25955
DVCTT một phần 21165 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 3430 (hồ sơ) |
Mức độ 2 183 (hồ sơ)
246
DVCTT một phần 42 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 21 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1177 (hồ sơ)
25709
DVCTT một phần 21123 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 3409 (hồ sơ) |
396 | 22 | 95.7 % | 2.9 % | 1.4 % |
UBND huyện Lập Thạch | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1908 (hồ sơ)
46863
DVCTT một phần 39770 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 5185 (hồ sơ) |
Mức độ 2 171 (hồ sơ)
210
DVCTT một phần 29 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 10 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1737 (hồ sơ)
46653
DVCTT một phần 39741 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 5175 (hồ sơ) |
75 | 126 | 98.1 % | 1.8 % | 0.1 % |
UBND huyện Sông Lô | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 3094 (hồ sơ)
27172
DVCTT một phần 19815 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 4263 (hồ sơ) |
Mức độ 2 150 (hồ sơ)
174
DVCTT một phần 5 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2944 (hồ sơ)
26998
DVCTT một phần 19810 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 4244 (hồ sơ) |
13 | 40 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
UBND huyện Tam Dương | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1063 (hồ sơ)
17818
DVCTT một phần 13514 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 3241 (hồ sơ) |
Mức độ 2 120 (hồ sơ)
131
DVCTT một phần 7 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 943 (hồ sơ)
17687
DVCTT một phần 13507 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 3237 (hồ sơ) |
260 | 5 | 96 % | 2.6 % | 1.4 % |
UBND huyện Tam Đảo | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1185 (hồ sơ)
10578
DVCTT một phần 7293 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 2100 (hồ sơ) |
Mức độ 2 81 (hồ sơ)
119
DVCTT một phần 16 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1104 (hồ sơ)
10459
DVCTT một phần 7277 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 2078 (hồ sơ) |
97 | 16 | 97.7 % | 1.7 % | 0.6 % |
UBND huyện Vĩnh Tường | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 11878 (hồ sơ)
54697
DVCTT một phần 35511 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 7308 (hồ sơ) |
Mức độ 2 627 (hồ sơ)
697
DVCTT một phần 63 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 7 (hồ sơ) |
Mức độ 2 11251 (hồ sơ)
54000
DVCTT một phần 35448 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 7301 (hồ sơ) |
1554 | 26 | 92.7 % | 4.8 % | 2.5 % |
UBND huyện Yên Lạc | 1 | 0 | 1 |
Mức độ 2 12325 (hồ sơ)
44166
DVCTT một phần 26040 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 5803 (hồ sơ) |
Mức độ 2 312 (hồ sơ)
342
DVCTT một phần 19 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 13 (hồ sơ) |
Mức độ 2 12013 (hồ sơ)
43824
DVCTT một phần 26021 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 5790 (hồ sơ) |
183 | 114 | 96.5 % | 3.1 % | 0.4 % |
Ngân hàng Chính sách xã hội chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1110 (hồ sơ)
1109
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
10
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1099 (hồ sơ)
1099
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 54.2 % | 45.9 % | 0 % |
Công an tỉnh | 15 | 5 | 0 |
Mức độ 2 4689 (hồ sơ)
5069
DVCTT một phần 380 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 250 (hồ sơ)
251
DVCTT một phần 1 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4439 (hồ sơ)
4818
DVCTT một phần 379 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 0 (hồ sơ) |
4391 | 9 | 12.9 % | 4.6 % | 82.5 % |
Công ty Điện lực Vĩnh Phúc | 0 | 0 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1430
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1430 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
25
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 25 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1405
DVCTT một phần 0 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 1405 (hồ sơ) |
0 | 4 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Cục Thuế tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TEST | 1 | 1 | 4 |
Mức độ 2 43 (hồ sơ)
340
DVCTT một phần 3 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 294 (hồ sơ) |
Mức độ 2 30 (hồ sơ)
266
DVCTT một phần 1 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 235 (hồ sơ) |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
74
DVCTT một phần 2 (hồ sơ) DVCTT toàn trình 59 (hồ sơ) |
27 | 0 | 82.4 % | 6.8 % | 10.8 % |
Mức độ 2:
0
DVCTT một phần:
0
DVCTT toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Mức độ 2:
0
DVCTT một phần:
0
DVCTT toàn trình:
0
Trễ hạn:
396
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
1.4%
Mức độ 2:
0
DVCTT một phần:
0
DVCTT toàn trình:
0
Trễ hạn:
75
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0.1%
Mức độ 2:
0
DVCTT một phần:
0
DVCTT toàn trình:
0
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%
Mức độ 2:
0
DVCTT một phần:
0
DVCTT toàn trình:
0
Trễ hạn:
260
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
1.4%
Mức độ 2:
0
DVCTT một phần:
0
DVCTT toàn trình:
0
Trễ hạn:
97
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.6%
Mức độ 2:
0
DVCTT một phần:
0
DVCTT toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%