Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2165)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
781 1.004253.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
782 1.004283.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
783 2.001738.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
784 2.001770.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
785 2.001850.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
786 1.000824.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
787 1.004167.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
788 1.004179.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản đối với hồ chứa, đập dâng thuỷ lợi có lưu lượng khai thác dưới 2m3/giây và dung tích toàn bộ dưới 20 triệu m3, hoặc lưu lượng khai thác từ 2m3/giây trở lên và dung tích toàn bộ dưới 3 triệu m3, hoặc đối với công trình khai thác, sử dụng nước khác với lưu lượng khai thác dưới 5 m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/ngày đêm; cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất bao gồm cả nuôi trồng thủy sản, kinh doanh, dịch vụ trên đất liền với lưu lượng dưới 1.000.000 m3 /ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
789 1.004211.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
790 1.004223.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
791 1.004228.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
792 1.004232.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
793 1.003888.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
794 1.009374.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
795 1.009386.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí