Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1078)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
526 1.000067.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
527 1.000073.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
528 1.003384.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
529 1.005452.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
530 2.001087.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
531 2.001091.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
532 2.001098.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
533 2.001666.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
534 2.001681.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
535 2.001765.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
536 2.001786.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
537 1.003114.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
538 1.003483.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
539 1.003725.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
540 1.003729.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành