Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2066)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1171 1.003011.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1172 1.008455.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1173 1.002621.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức thực hiện giám định tư pháp xây dựng do UBND cấp tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1174 2.001116.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1175 1.001514.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Miễn nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ
1176 1.001523.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ
1177 1.009346.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Xét tặng giải thưởng Đặng Văn Ngữ trong lĩnh vực Y tế dự phòng Sở Y tế Thi đua, khen thưởng
1178 1.008069.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1179 1.002425.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1180 1.003108.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1181 1.003332.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1182 1.003348.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
1183 1.001893.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
1184 1.002235.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm
1185 1.002292.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược phẩm