Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2115)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
856 1.000824.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
857 1.004167.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
858 1.004179.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản đối với hồ chứa, đập dâng thuỷ lợi có lưu lượng khai thác dưới 2m3/giây và dung tích toàn bộ dưới 20 triệu m3, hoặc lưu lượng khai thác từ 2m3/giây trở lên và dung tích toàn bộ dưới 3 triệu m3, hoặc đối với công trình khai thác, sử dụng nước khác với lưu lượng khai thác dưới 5 m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/ngày đêm; cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất bao gồm cả nuôi trồng thủy sản, kinh doanh, dịch vụ trên đất liền với lưu lượng dưới 1.000.000 m3 /ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
859 1.004211.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
860 1.004223.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
861 1.004228.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
862 1.004232.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
863 1.003888.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
864 1.009374.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
865 1.009386.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
866 2.001171.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cho phép họp báo (trong nước) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
867 2.001173.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cho phép họp báo (nước ngoài) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
868 1.003633.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
869 1.003659.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
870 1.003687.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính