Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2165)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
571 2.000178.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội Việc làm
572 2.000839.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội Việc làm
573 1.000502.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước
574 1.005132.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước
575 2.002028.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước
576 1.001308.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ, tài liệu tại các cơ quan ở trong nước Sở Ngoại vụ Chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự
577 2.002311.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
578 2.002312.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
579 2.002313.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
580 2.002314.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
581 1.001865.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
582 2.000205.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm
583 2.001953.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
584 1.000401.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc làm
585 2.000178.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc làm