121 |
2.001496.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa |
122 |
1.003608.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa |
123 |
1.004723.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
124 |
1.004594.000.00.00.H62
(DVC Một phần) |
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
125 |
1.003725.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
126 |
1.009374.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
127 |
1.009386.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
128 |
2.001091.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
129 |
2.001171.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cho phép họp báo trong nước (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
130 |
2.001173.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
131 |
2.001666.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
132 |
2.001681.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
133 |
2.001684.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
134 |
2.001744.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
135 |
2.001765.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |