Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (105)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
76 1.003371.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Nông nghiệp
77 1.003388.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Nông nghiệp
78 1.003618.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Nông nghiệp
79 1.008126.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
80 1.009478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Khoa học, Công nghệ và Môi trường
81 2.002558
(DVC Toàn trình)
Hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng đối với Hợp tác xã Nông nghiệp và hỗ trợ chi phí trả lương hàng tháng cho lao động trẻ về làm việc tại tổ chức kinh tế tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
82 1.011470.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
83 1.012413.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
84 1.012692.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
85 1.000025.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý doanh nghiệp
86 1.011477.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
87 1.011479.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
88 1.011475.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
89 1.011478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
90 1.012000.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt