76 |
1.004913.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thủy sản |
77 |
1.008003.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Trồng trọt |
78 |
1.003371.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Nông nghiệp |
79 |
1.003388.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Nông nghiệp |
80 |
1.003618.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Nông nghiệp |
81 |
1.008126.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi |
82 |
1.009478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
83 |
2.002558
(DVC Toàn trình) |
Hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng đối với Hợp tác xã Nông nghiệp và hỗ trợ chi phí trả lương hàng tháng cho lao động trẻ về làm việc tại tổ chức kinh tế tập thể
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
84 |
1.011470.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
85 |
1.012413.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
86 |
1.012692.000.00.00.H62
(DVC Một phần) |
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp |
87 |
1.000025.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Quản lý doanh nghiệp |
88 |
1.011477.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y |
89 |
1.011479.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y |
90 |
1.011475.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Thú y |