Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2066)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1366 2.000720.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
1367 2.002303.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý UBND Huyện/TP Bảo hiểm xã hội
1368 1.000684.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1369 1.001731.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1370 1.001753.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1371 1.001758.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1372 1.001776.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1373 2.000291.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1374 2.000294.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1375 2.000298.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1376 1.000489.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1377 1.000506.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1378 1.001653.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1379 1.001699.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1380 2.000744.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội