Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2066)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1141 1.007750.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1142 1.007763.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1143 1.007764.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1144 1.007766.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1145 1.007767.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1146 1.010005.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1147 1.010006.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1148 1.010007.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại Khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1149 1.006873.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1150 1.007762.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án bằng nguồn vốn ngoài ngân sách nhà nước trên phạm vi địa bàn tỉnh. Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1151 1.006871.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1152 1.009928.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1153 1.009936.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1154 1.009982.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1155 1.009983.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạnh II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng