Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2066)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1021 2.001591.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1022 2.001613.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1023 2.001631.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1024 2.001641.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1025 1.003017.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp giấy phép phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điện ảnh
1026 1.003035.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu; - Cấp giấy phép phổ biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các điều kiện: + Sản suất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến; + Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điện ảnh
1027 1.000104.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1028 1.000379.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1029 1.000433.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1030 1.000454.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1031 1.000817.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1032 1.000919.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1033 1.001407.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thầm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1034 1.001420.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1035 1.003310.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình