Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2115)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
961 1.002099.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
962 1.002153.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư
963 1.002181.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
964 1.002198.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
965 1.002218.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
966 1.002234.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
967 1.002368.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
968 1.002384.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật sư
969 1.002398.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
970 2.000505.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
971 2.001417.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
972 2.002363.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
973 1.001600.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
974 1.001633.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên
975 1.001842.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên