Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2115)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
931 2.000743.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
932 2.000758.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
933 2.000766.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
934 2.000778.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
935 2.000789.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
936 2.002387.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
937 1.011441.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đấ Sở Tư pháp Đăng ký biện pháp bảo đảm
938 1.011442.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký Sở Tư pháp Đăng ký biện pháp bảo đảm
939 1.011443.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tư pháp Đăng ký biện pháp bảo đảm
940 1.011444.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tư pháp Đăng ký biện pháp bảo đảm
941 1.011445.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Tư pháp Đăng ký biện pháp bảo đảm
942 1.001117.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp
943 2.000568.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
944 2.000890.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
945 2.000555.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp