Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2165)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
826 2.001740.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
827 2.001744.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất Bản, In và Phát hành
828 2.000635.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
829 1.008938
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Hộ tịch
830 1.005136.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
831 2.001895.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
832 2.002036.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
833 2.002038.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
834 2.002039.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
835 2.001225.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
836 2.001258.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
837 2.001333.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
838 2.001807.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
839 2.001815.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
840 2.002139.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản