Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2082)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
436 1.005064.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
437 1.005072.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
438 1.005122.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
439 1.005124.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
440 1.005125.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
441 1.005283.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
442 2.001957.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
443 2.001962.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
444 2.001979.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
445 2.002013.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
446 2.000368.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội
447 2.000375.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội
448 2.000416.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội
449 1.009491.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
450 1.009492.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư theo phương thức đối tác công tư