Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2178)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
376 1.005169.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
377 1.005176.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
378 2.001199.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
379 2.001583.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
380 2.001610.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
381 2.001954.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
382 2.001992.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
383 2.001993.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
384 2.001996.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
385 2.002000.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
386 2.002008.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
387 2.002009.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
388 2.002010.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
389 2.002011.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
390 2.002015.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp