Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2082)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
331 1.004995.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Đường bộ
332 2.000872.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông vận tải Đường bộ
333 2.001921.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ
334 1.001035.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Sở Giao thông vận tải Đường bộ
335 1.001046.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ
336 1.001061.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ
337 1.001087.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
338 2.001919.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
339 2.001963.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ
340 1.003930.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
341 1.003970.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
342 1.004002.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
343 1.004036.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
344 1.004088.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
345 1.006391.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa