Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2167)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
301 2.002288.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải Đường bộ
302 2.002289.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Sở Giao thông vận tải Đường bộ
303 1.000660.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
304 1.000672.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
305 1.001623.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Sở Giao thông vận tải Đường bộ
306 1.001735.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Đường bộ
307 1.001751.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Đường bộ
308 1.001765.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Giao thông vận tải Đường bộ
309 1.001777.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông vận tải Đường bộ
310 1.002030.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông vận tải Đường bộ
311 1.002820.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Đường bộ
312 1.002835.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Đường bộ
313 1.004987.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Đường bộ
314 1.004995.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Đường bộ
315 2.000872.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông vận tải Đường bộ