Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2082)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
271 1.003734.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
272 2.001806.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
273 1.004889.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
274 1.005092.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
275 2.001914.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
276 1.000711.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
277 1.000713.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
278 1.000715.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
279 1.000259.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
280 1.005069.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
281 1.005073.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Sáp nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
282 1.005082.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
283 1.005087.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
284 1.005088.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
285 1.005354.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp