Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2160)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
241 1.000288.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
242 1.000691.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
243 1.004988.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
244 1.004991.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
245 1.004999.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
246 1.005008.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
247 1.005015.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
248 1.005195.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
249 1.005359.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
250 1.005090.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
251 1.005095.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
252 1.005098.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
253 1.005142.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
254 1.003734.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh
255 2.001806.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Sở Giáo dục và Đào tạo Quy chế thi, tuyển sinh