Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2082)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
226 1.005081.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
227 1.005084.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
228 1.001088.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
229 1.005070.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
230 1.006388.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
231 1.006389.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
232 2.002478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
233 1.005067.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
234 1.005074.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
235 1.000729.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
236 1.001000.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
237 1.001714.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
238 1.002407.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xét, cấp học bổng chính sách Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
239 1.002982.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
240 1.004435.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân