Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2251)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
2236 1.011707
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục hành chính đăng ký thực hiện sắp xếp lại các cột điện, đường dây điện hạ thế UBND Huyện/TP Văn hóa
2237 1.011709
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục hành chính thực hiện chính sách hỗ trợ sắp xếp lại các cột điện, đường dây điện hạ thế UBND Huyện/TP Văn hóa
2238 1.011712
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục hành chính tự nguyện dừng hoạt động chăn nuôi trong khu dân cư UBND Huyện/TP Văn hóa
2239 1.011713
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục hành chính hỗ trợ thuê chuồng trại chăn nuôi tại nơi thực hiện xây dựng “Làng văn hóa kiểu mẫu” UBND Huyện/TP Văn hóa
2240 1.012888.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công nhận Ban quản trị nhà chung cư UBND Huyện/TP Nhà ở và công sở
2241 1.013225.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ UBND Huyện/TP Hoạt động xây dựng
2242 1.013229.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: UBND Huyện/TP Hoạt động xây dựng
2243 1.013232.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ UBND Huyện/TP Hoạt động xây dựng
2244 2.002619
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống UBND Huyện/TP An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
2245 1.002192.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. UBND Huyện/TP Dân số
2246 2.001088.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. UBND Huyện/TP Dân số
2247 1.012693.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư UBND Huyện/TP Kiểm lâm
2248 1.012694.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân UBND Huyện/TP Kiểm lâm
2249 1.012695.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng UBND Huyện/TP Kiểm lâm
2250 1.002410.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND Huyện/TP Người có công