Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2162)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
211 1.006446.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
212 1.005076.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
213 1.005079.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
214 1.005081.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
215 1.005084.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
216 1.001088.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
217 1.005070.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
218 1.006388.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
219 1.006389.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
220 2.002478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
221 1.005067.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
222 1.005074.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
223 1.000729.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
224 1.001000.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
225 1.001714.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân