Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2138)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1861 1.011443.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đăng ký biện pháp bảo đảm
1862 1.011445.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đăng ký biện pháp bảo đảm
1863 1.009794.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1864 1.009972.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1865 1.012689.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Kiểm lâm
1866 2.002516.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
1867 1.012019.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
1868 1.001162.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
1869 1.008709.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
1870 1.003160.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
1871 1.003179.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
1872 1.003725.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
1873 1.009374.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
1874 1.009386.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
1875 1.001082.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế