Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2139)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1846 6.000958
(DVC Một phần)
Khoanh định khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
1847 1.004367.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
1848 1.000049.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
1849 1.011671
(DVC Một phần)
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
1850 1.010727.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
1851 1.009669.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
1852 1.012500.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
1853 1.012501.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
1854 1.012502.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
1855 1.012503.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
1856 1.012504.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
1857 1.012505.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
1858 1.011516.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
1859 1.011518.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
1860 1.011441.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đăng ký biện pháp bảo đảm