Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2139)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1831 1.012303
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu ghép, gộp Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên, giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1832 1.012304
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp ghép, gộp Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên, giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1833 1.012305
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất ghép, gộp Thủ tục Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên, giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1834 1.012306
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu ghép, gộp Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1835 1.012307
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp ghép, gộp Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1836 1.012308
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền ghép, gộp Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1837 1.012309
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định ghép, gộp Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (trường hợp GCN chưa được cấp theo BĐĐC – VN2000) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1838 1.012310
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận ghép, gộp Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (trường hợp GCN chưa được cấp theo BĐĐC – VN2000) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1839 1.012311
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận ghép, gộp Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (trường hợp GCN chưa được cấp theo BĐĐC – VN2000) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1840 1.012314
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp ghép, gộp Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (trường hợp GCN chưa được cấp theo BĐĐC – VN2000) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1841 1.012315
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất ghép, gộp Thủ tục đăng ký xác nhận thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên, giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ) theo nhu cầu của người sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1842 1.012316
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất ghép, gộp Thủ tục đăng ký xác nhận thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên, giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ) theo nhu cầu của người sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1843 1.012317
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất ghép, gộp Thủ tục đăng ký xác nhận thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên, giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ) theo nhu cầu của người sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1844 1.012793.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký biến động đối với trường hợp thành viên của hộ gia đình hoặc cá nhân đang sử dụng đất thành lập doanh nghiệp tư nhân và sử dụng đất vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1845 6.000957
(DVC Một phần)
Khoanh định khu vực cấm hoạt động khoáng sản, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản