Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2158)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
166 2.000631.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công Thương Quản lý Cạnh tranh
167 2.000063.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương mại quốc tế
168 2.000314.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép Sở Công Thương Thương mại quốc tế
169 2.000327.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương mại quốc tế
170 2.000347.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương mại quốc tế
171 2.000450.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương mại quốc tế
172 1.000774.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Thương mại quốc tế
173 1.001441.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương mại quốc tế
174 2.000255.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa Sở Công Thương Thương mại quốc tế
175 2.000272.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Thương mại quốc tế
176 2.000322.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Sở Công Thương Thương mại quốc tế
177 2.000330.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Thương mại quốc tế
178 2.000334.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 Sở Công Thương Thương mại quốc tế
179 2.000339.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương mại quốc tế
180 2.000340.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Sở Công Thương Thương mại quốc tế