Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2139)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1756 1.012847.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
1757 1.011999.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
1758 1.009794.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) (Thay thế thủ tục tại Quyết định số 833/QĐ-BXD ngày 29/8/2016 của Bộ Xây dựng) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1759 1.009972.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1760 1.009973.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1761 1.012689.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
1762 1.012690.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
1763 1.012691.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
1764 1.012688.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kiểm lâm
1765 SOTC01.2
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán dự án hoàn thành các dự án sử dụng vốn nhà nước (Đối với dự án nhóm B) Sở Tài chính (cũ) Đầu tư
1766 SOTC01.3
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán dự án hoàn thành các dự án sử dụng vốn nhà nước (Đối với dự án nhóm C) Sở Tài chính (cũ) Đầu tư
1767 1.004237.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tổng hợp
1768 1.004346.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Bảo vệ thực vật
1769 1.004363.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Bảo vệ thực vật
1770 1.007931.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Bảo vệ thực vật