Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1078)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1006 1.004815.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1007 1.007916.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1008 1.011470.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1009 1.001686.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y
1010 1.002338.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y
1011 2.001064.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y
1012 2.002132.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y
1013 1.012847.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Trồng trọt
1014 2.002516.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
1015 1.012019.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
1016 1.001162.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
1017 1.008709.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
1018 1.003725.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
1019 1.009374.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí
1020 1.009386.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Báo chí