Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1078)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
991 1.011478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
992 1.012000.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
993 1.012001.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
994 1.012002.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
995 1.012003.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
996 1.012004.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
997 1.012074.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
998 1.012075.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
999 1.012847.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
1000 1.004346.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Bảo vệ thực vật
1001 1.004363.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Bảo vệ thực vật
1002 1.007931.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Bảo vệ thực vật
1003 1.007933.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Bảo vệ thực vật
1004 1.008128.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Chăn nuôi
1005 1.009478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Khoa học, Công nghệ và Môi trường