Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1130)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
976 1.009811.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc làm
977 2.002028.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
978 1.012651.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục thông báo thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
979 1.008126.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
980 1.009478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Khoa học, Công nghệ và Môi trường
981 2.002558
(DVC Toàn trình)
Hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng đối với Hợp tác xã Nông nghiệp và hỗ trợ chi phí trả lương hàng tháng cho lao động trẻ về làm việc tại tổ chức kinh tế tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
982 1.011470.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
983 1.012413.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
984 1.000025.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quản lý doanh nghiệp
985 1.011477.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
986 1.011479.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
987 1.011475.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
988 1.011478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
989 1.012000.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
990 1.012001.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt