Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1130)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
76 2.000196.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
77 2.000201.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Kinh doanh khí
78 2.000207.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Kinh doanh khí
79 2.000211.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
80 2.000279.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
81 2.000354.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
82 2.000371.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
83 2.000376.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
84 2.000387.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
85 2.000390.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
86 2.000167.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
87 2.000176.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
88 2.000190.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
89 2.000197.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
90 2.000204.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước