Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1078)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
751 1.008991.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
752 1.008992.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
753 1.008993.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
754 1.002621.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức thực hiện giám định tư pháp xây dựng do UBND cấp tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
755 1.003800.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng chứng chỉ hành nghề hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
756 1.003824.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
757 1.002425.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
758 1.003108.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
759 1.003332.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
760 1.003348.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
761 1.001893.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
762 1.002235.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm
763 1.002292.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược phẩm
764 1.002339.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Sở Y tế Dược phẩm
765 1.002399.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm