Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1078)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
46 1.010728.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
47 1.010729.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
48 1.010902.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính cấp Tỉnh Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
49 1.001077.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
50 1.001086.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
51 1.009566.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Mỹ phẩm
52 1.003958.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng
53 1.000105.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Ban Quản lý các Khu công nghiệp Việc làm
54 H62.TEST
(DVC Toàn trình)
THỦ TỤC KIỂM THỬ TEST Báo chí
55 2.000535.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Sở Công Thương An toàn thực phẩm
56 2.000591.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Sở Công Thương An toàn thực phẩm
57 1.002758.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
58 2.000652.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
59 2.001161.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
60 2.001172.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất