Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1078)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
571 2.000758.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
572 2.000766.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
573 2.000778.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
574 2.000789.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
575 2.002387.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
576 1.001117.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp
577 2.000568.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
578 2.000890.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
579 1.008913.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
580 1.008914.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
581 1.008916.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
582 1.009283.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
583 1.009284.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
584 2.000515.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
585 2.002047.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại