Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1078)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
271 2.002042.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
272 2.002043.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
273 2.002044.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
274 2.002045.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
275 2.002057.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
276 2.002059.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
277 2.002060.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
278 2.002069.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
279 2.002070.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
280 2.002072.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
281 2.002075.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
282 2.002083.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
283 2.002085.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
284 1.005046.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
285 1.005047.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của hợp tác xã