Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1078)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
256 2.002010.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
257 2.002011.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
258 2.002015.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
259 2.002016.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
260 2.002017.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
261 2.002018.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
262 2.002020.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
263 2.002022.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
264 2.002023.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải thể doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
265 2.002029.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
266 2.002031.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
267 2.002032.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
268 2.002033.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
269 2.002034.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
270 2.002041.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp