Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (1078)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
136 1.000939.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
137 1.001492.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
138 1.001493.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
139 1.001496.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
140 1.001497.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
141 1.001499.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt liên kết giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
142 1.001088.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
143 1.005070.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
144 1.006388.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
145 1.006389.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
146 2.002478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
147 1.000729.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
148 1.001000.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
149 1.001714.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
150 1.002407.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Xét, cấp học bổng chính sách Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân