Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (137)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
106 1.003441.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
107 1.005162.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
108 1.005163.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
109 2.002188.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
110 1.001782.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
111 1.002013.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
112 1.002022.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
113 1.001213.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
114 1.005357.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
115 1.001455.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
116 1.004503.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
117 1.004551.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
118 1.004572.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
119 1.004580.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác
120 1.004594.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Dịch vụ du lịch khác