106 |
1.003441.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
107 |
1.005162.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
108 |
1.005163.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
109 |
2.002188.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
110 |
1.001782.000.00.00.H62
(DVC Một phần) |
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
111 |
1.002013.000.00.00.H62
(DVC Một phần) |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
112 |
1.002022.000.00.00.H62
(DVC Một phần) |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
113 |
1.001213.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
114 |
1.005357.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
115 |
1.001455.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
116 |
1.004503.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
117 |
1.004551.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
118 |
1.004572.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
119 |
1.004580.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Dịch vụ du lịch khác |
120 |
1.003560.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa |