CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 61 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.003858.000.00.00.H62 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
17 1.003866.000.00.00.H62 Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
18 1.003879.000.00.00.H62 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
19 1.003900.000.00.00.H62 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
20 1.003916.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
21 1.003918.000.00.00.H62 Thủ tục hội tự giải thể Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
22 1.003920.000.00.00.H62 Thủ tục hợp nhất, sát nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
23 1.003950.000.00.00.H62 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
24 1.003960.000.00.00.H62 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
25 2.001481.000.00.00.H62 Thủ tục thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
26 2.001567.000.00.00.H62 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
27 2.001590.000.00.00.H62 Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
28 2.001678.000.00.00.H62 Thủ tục đổi tên hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
29 2.001688.000.00.00.H62 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
30 1.000415.000.00.00.H62 Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ