CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2025 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.001896.000.00.00.H62 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường bộ
62 1.002820.000.00.00.H62.1 Sát hạch lại giấy phép lái xe đối với người có giấy phép lái xe quá thời hạn sử dụng từ trên 03 tháng kể từ ngày hết hạn Sở Giao thông vận tải Đường bộ
63 1.004047.000.00.00.H62 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
64 1.009451.000.00.00.H62 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
65 1.007273 Thẩm định, phê duyệt dự án đầu tư xây dựng công trình sử dụng vốn nhà nước có tổng mức đầu tư đến 5 tỷ đồng Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng
66 1.007283 Thẩm định, phê duyệt điều chỉnh, bổ sung dự án đầu tư xây dựng công trình sử dụng vốn nhà nước có tổng mức đầu tư đến 5 tỷ đồng Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng
67 1.009972.000.00.00.H62_1 Thẩm định điều chỉnh, bổ sung Dự án /BCKT-KT đầu tư xây dựng công trình sử dụng vốn Ngân sách nhà nước Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng
68 1.009972.000.00.00.H62_2 Thẩm định Dự án đầu tư xây dựng/BCKT-KT đầu tư xây dựng công trình sử dụng vốn Ngân sách nhà nước Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng
69 1.009972.000.00.00.H62_4 Thẩm định điều chỉnh Thiết kế cơ sở đối với dự án sử dụng vốn nhà nước ngoài ngân sách hoặc vốn khác. Thẩm định điều chỉnh thiết kế bản vẽ thi công và dự toán xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước và vốn nhà nước ngoài ngân sách Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng
70 1.009973.000.00.00.H62_1 Thẩm định thiết kế bản vẽ thi công công trình sử dụng vốn khác (công trình giao thông cấp III trở lên, công trình xây dựng có ảnh hưởng đến cảnh quan môi trường và an toàn của cộng đồng) Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng
71 1.009973.000.00.00.H62_2 Thẩm định điều chỉnh thiết kế bản vẽ thi công và dự toán xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước và vốn nhà nước ngoài ngân sách Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng
72 1.009973.000.00.00.H62_3 Thẩm định thiết kế bản vẽ thi công và dự toán xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước và vốn nhà nước ngoài ngân sách Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng
73 1.008423.000.00.00.H62 Lập, thẩm định, quyết định đầu tư chương trình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền của cơ quan chủ quản Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
74 2.001991.000.00.00.H62 Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt văn kiện dự án hỗ trợ kỹ thuật, phi dự án sử dụng vốn ODA không hoàn lại Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
75 1.007316 Thẩm định Chủ trương đầu tư dự án đầu tư công Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam