CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2066 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1411 2.001157.000.00.00.H62 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
1412 2.001396.000.00.00.H62 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
1413 2.002307.000.00.00.H62 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
1414 2.000355.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
1415 1.000132.000.00.00.H62 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
1416 1.003521.000.00.00.H62 Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
1417 2.000547.000.00.00.H62 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1418 2.000554.000.00.00.H62 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1419 2.000635.000.00.00.H62 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1420 2.000986 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1421 2.001255.000.00.00.H62 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1422 2.002189.000.00.00.H62 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1423 1.000419.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1424 1.000593.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1425 1.000656.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch