CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1351 1.009999.000.00.00.H62 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Ban Quản lý các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1352 2.001160.000.00.00.H62 Đổi, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh) Công an tỉnh Đăng ký, quản lý con dấu
1353 2.001329.000.00.00.H62 Đăng ký dấu nổi, dấu thu nhỏ, dấu xi (thực hiện tại cấp tỉnh) Công an tỉnh Đăng ký, quản lý con dấu
1354 2.001397.000.00.00.H62 Đăng ký thêm con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh) Công an tỉnh Đăng ký, quản lý con dấu
1355 2.001410.000.00.00.H62 Đăng ký lại mẫu con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh) Công an tỉnh Đăng ký, quản lý con dấu
1356 2.001428.000.00.00.H62 Đăng ký mẫu con dấu mới (thực hiện tại cấp tỉnh) Công an tỉnh Đăng ký, quản lý con dấu
1357 2.001402.000.00.00.H62 Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh) Công an tỉnh Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
1358 2.001478.000.00.00.H62 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh) Công an tỉnh Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
1359 2.001551.000.00.00.H62 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh) Công an tỉnh Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
1360 1.001000.000.00.00.H62 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Cấp Quận/huyện Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
1361 1.010099.000.00.00.H62 Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1362 1.010100.000.00.00.H62 Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1363 1.010101 Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp xã) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1364 1.010102 Thông báo số định danh cá nhân (thực hiện tại cấp xã) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1365 2.000377.000.00.00.H62 Cấp lại thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân