CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2066 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1291 2.000377.000.00.00.H62 Cấp lại thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1292 2.000408.000.00.00.H62 Đổi thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1293 2.000677.000.00.00.H62 Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1294 2.001174.000.00.00.H62 Cấp thẻ Căn cước công dân khi chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1295 2.001177.000.00.00.H62 Cấp thẻ Căn cước công dân khi đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
1296 1.002755 Gia hạn tạm trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1297 1.003197 Xóa đăng ký thường trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1298 1.003677 Khai báo tạm vắng Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1299 1.004194 Đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1300 1.004222 Đăng ký thường trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1301 1.010028 Xóa đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1302 1.010038 Tách hộ Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1303 1.010039 Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1304 1.010040 Khai báo thông tin về cư trú đối với người chưa đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1305 2.001159 Thông báo lưu trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú