CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1231 1.003824.000.00.00.H62 Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1232 2.000968.000.00.00.H62 Cấp lại giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1233 2.000980.000.00.00.H62 Cấp giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1234 2.000984.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở dịch vụ y tế thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1235 1.001138.000.00.00.H62 Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1236 1.001907.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám, chữa bệnh nhân đạo đối với bệnh viện trên địa bàn quản lý của Sở Y tế (trừ các bệnh viện thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế và Bộ Quốc phòng) và áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1237 1.001987.000.00.00.H62 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1238 1.002037.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi thay đổi địa điểm Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1239 1.002073.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1240 1.002162.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với phòng xét nghiệm thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1241 1.002182.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với phòng khám chẩn đoán hình ảnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1242 1.002191.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1243 1.002215.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1244 1.002230.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1245 1.003746.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động đối với trạm xá, trạm y tế xã Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh