CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1051 2.001631.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1052 2.001641.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1053 1.003017.000.00.00.H62 Cấp giấy phép phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điện ảnh
1054 1.003035.000.00.00.H62 Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu; - Cấp giấy phép phổ biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các điều kiện: + Sản suất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến; + Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điện ảnh
1055 1.000104.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1056 1.000379.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1057 1.000433.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1058 1.000454.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1059 1.000817.000.00.00.H62 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1060 1.000919.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1061 1.001407.000.00.00.H62 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thầm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1062 1.001420.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1063 1.003310.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1064 1.005441.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
1065 2.000022.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình