CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1021 1.000404.000.00.00.H62 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
1022 1.000426.000.00.00.H62 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
1023 1.000588.000.00.00.H62 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
1024 1.000614.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
1025 1.000627.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
1026 1.008925.000.00.00.H62 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1027 1.008926.000.00.00.H62 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1028 1.008927.000.00.00.H62 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1029 1.008928.000.00.00.H62 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1030 1.008929.000.00.00.H62 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1031 1.008930.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1032 1.008931.000.00.00.H62 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1033 1.008932.000.00.00.H62 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1034 1.008933.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1035 1.008934.000.00.00.H62 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại