CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1006 1.008929.000.00.00.H62 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1007 1.008930.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1008 1.008931.000.00.00.H62 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1009 1.008932.000.00.00.H62 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1010 1.008933.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1011 1.008934.000.00.00.H62 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1012 1.008935.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1013 1.008936.000.00.00.H62 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1014 1.008937.000.00.00.H62 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
1015 1.001106.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1016 1.001123.000.00.00.H62 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1017 1.001822.000.00.00.H62 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1018 1.002003.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1019 1.003646.000.00.00.H62 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1020 1.003738.000.00.00.H62 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa