CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
991 1.002368.000.00.00.H62 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
992 1.002384.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật sư
993 1.002398.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
994 2.000505.000.00.00.H62 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
995 2.001417.000.00.00.H62 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
996 2.002363.000.00.00.H62 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
997 1.001600.000.00.00.H62 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
998 1.001633.000.00.00.H62 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên
999 1.001842.000.00.00.H62 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
1000 1.002626.000.00.00.H62 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
1001 1.008727.000.00.00.H62 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
1002 1.001233.000.00.00.H62 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1003 2.000518.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1004 2.000587.000.00.00.H62 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
1005 2.000592.000.00.00.H62 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý